• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木)

  • Pinyin: Ruǐ
  • Âm hán việt: Nhuỵ Nhị
  • Nét bút:丶フ丶丶丶フ丶丶丶フ丶丶一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱惢木
  • Thương hiệt:PPPD (心心心木)
  • Bảng mã:U+6A64
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 橤

  • Cách viết khác

    𣛚 𦁞

Ý nghĩa của từ 橤 theo âm hán việt

橤 là gì? (Nhuỵ, Nhị). Bộ Mộc (+12 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: nhị hoa. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nhị hoa

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ nhị .

Từ ghép với 橤