Đọc nhanh: 橡 (tượng). Ý nghĩa là: cây cao su. Ví dụ : - 还魂橡胶 cao su tái chế. - 橡皮膜。 màng cao su.. - 橡皮。 cục tẩy.
橡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây cao su
橡胶树
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 橡皮
- cục tẩy.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 橡皮
- cục tẩy.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 这颗 橡子 的 外壳 很 硬
- Vỏ ngoài của hạt sồi này rất cứng.
- 我 的 橡皮 用 完 了
- Cục tẩy của tớ dùng hết rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橡›