táng
volume volume

Từ hán việt: 【đường.sanh】

Đọc nhanh: (đường.sanh). Ý nghĩa là: khung, bộ. Ví dụ : - 门樘 khung cửa. - 窗樘 khung cửa sổ. - 一樘玻璃门 một bộ cửa kính

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. khung

门框或窗框

Ví dụ:
  • volume volume

    - mén táng

    - khung cửa

  • volume volume

    - chuāng táng

    - khung cửa sổ

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ

量词,门扇或门框或窗扇和窗框一副叫一樘

Ví dụ:
  • volume volume

    - táng 玻璃门 bōlímén

    - một bộ cửa kính

  • volume volume

    - táng 双扇 shuāngshàn chuāng

    - bốn bộ cửa sổ hai cánh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - mén táng

    - khung cửa

  • volume volume

    - táng 玻璃门 bōlímén

    - một bộ cửa kính

  • volume volume

    - táng 双扇 shuāngshàn chuāng

    - bốn bộ cửa sổ hai cánh.

  • volume volume

    - chuāng táng

    - khung cửa sổ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Chěng , Táng
    • Âm hán việt: Sanh , Đường
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFBG (木火月土)
    • Bảng mã:U+6A18
    • Tần suất sử dụng:Thấp