部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoảng】
Đọc nhanh: 榥 (hoảng). Ý nghĩa là: màn; màn che; bình phong; màn trướng.
榥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn; màn che; bình phong; màn trướng
帷幕、屏风之类
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榥
榥›
Tập viết