huàng
volume volume

Từ hán việt: 【hoảng】

Đọc nhanh: (hoảng). Ý nghĩa là: màn; màn che; bình phong; màn trướng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màn; màn che; bình phong; màn trướng

帷幕、屏风之类

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Huǎng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoảng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAFU (木日火山)
    • Bảng mã:U+69A5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp