huàng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hoàng (dùng làm tên người).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoàng (dùng làm tên người)

用于人名,慕容皝,东晋初年鲜卑族的首领,建立前燕国

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+10 nét)
    • Pinyin: Huǎng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一丨丶ノ一ノフ
    • Thương hiệt:HGFMU (竹土火一山)
    • Bảng mã:U+769D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp