diān
volume volume

Từ hán việt: 【điên】

Đọc nhanh: (điên). Ý nghĩa là: ngọn cây; đọt cây.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọn cây; đọt cây

树梢2.cây đỗ; cây ngã树木倒下

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ