部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cử】
Đọc nhanh: 榉 (cử). Ý nghĩa là: cây sồi.
榉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây sồi
落叶乔木,高可达七八丈,叶子卵形或长椭圆形,花萼有丝状的毛,结坚果木材可做铁道枕木也叫水青冈 见〖山毛榉〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榉
榉›
Tập viết