chèn
volume volume

Từ hán việt: 【sấn.thấn】

Đọc nhanh: (sấn.thấn). Ý nghĩa là: quan tài; áo quan.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quan tài; áo quan

棺材

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Chèn
    • Âm hán việt: Sấn , Thấn
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYTD (木卜廿木)
    • Bảng mã:U+6987
    • Tần suất sử dụng:Thấp