chèn
volume volume

Từ hán việt: 【sân】

Đọc nhanh: (sân). Ý nghĩa là: bố thí; tặng; cúng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bố thí; tặng; cúng

梵语"达嚫"简称,指布施 (僧尼)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+16 nét)
    • Pinyin: Chèn
    • Âm hán việt: Sân , Sấn
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ一一丨ノ丶丨フ一一一ノフ
    • Thương hiệt:RYDU (口卜木山)
    • Bảng mã:U+56AB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp