部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sân】
Đọc nhanh: 嚫 (sân). Ý nghĩa là: bố thí; tặng; cúng.
嚫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bố thí; tặng; cúng
梵语"达嚫"简称,指布施 (僧尼)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚫
嚫›
Tập viết