chèn
volume volume

Từ hán việt: 【sấm】

Đọc nhanh: (sấm). Ý nghĩa là: lời tiên tri. Ví dụ : - 谶纬 sấm vĩ (sấm là lời đoán lành dữ của các pháp sư, phương sĩ thời Tần, Hán; vĩ là một loại sách thần học thời Hán, Trung Quốc.)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời tiên tri

迷信的人指将来要应验的预言、预兆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 谶纬 chènwěi

    - sấm vĩ (sấm là lời đoán lành dữ của các pháp sư, phương sĩ thời Tần, Hán; vĩ là một loại sách thần học thời Hán, Trung Quốc.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 谶纬 chènwěi

    - sấm vĩ (sấm là lời đoán lành dữ của các pháp sư, phương sĩ thời Tần, Hán; vĩ là một loại sách thần học thời Hán, Trung Quốc.)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+17 nét)
    • Pinyin: Chèn
    • Âm hán việt: Sấm
    • Nét bút:丶フノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOIM (戈女人戈一)
    • Bảng mã:U+8C36
    • Tần suất sử dụng:Thấp