Đọc nhanh: 谶 (sấm). Ý nghĩa là: lời tiên tri. Ví dụ : - 谶纬 sấm vĩ (sấm là lời đoán lành dữ của các pháp sư, phương sĩ thời Tần, Hán; vĩ là một loại sách thần học thời Hán, Trung Quốc.)
谶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời tiên tri
迷信的人指将来要应验的预言、预兆
- 谶纬
- sấm vĩ (sấm là lời đoán lành dữ của các pháp sư, phương sĩ thời Tần, Hán; vĩ là một loại sách thần học thời Hán, Trung Quốc.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谶
- 谶纬
- sấm vĩ (sấm là lời đoán lành dữ của các pháp sư, phương sĩ thời Tần, Hán; vĩ là một loại sách thần học thời Hán, Trung Quốc.)
谶›