Đọc nhanh: 楦 (tuyên.huyên). Ý nghĩa là: cái khuôn; cốt khuôn, ướm; thử, chèn; lót. Ví dụ : - 新绱的鞋要楦一楦。 giầy vừa ráp xong phải thử thử xem. - 装完瓷器,把箱子楦好。 xếp xong đồ sứ, phải chèn hòm cho kỹ.
楦 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái khuôn; cốt khuôn
(楦子、楦头) 制鞋、制帽时所用的模型,多用木头做成
✪ 2. ướm; thử
用楦子填紧或撑大鞋帽的中空部分
- 新 绱 的 鞋 要 楦 一楦
- giầy vừa ráp xong phải thử thử xem
楦 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chèn; lót
泛指用东西填紧物体的中空部分
- 装完 瓷器 , 把 箱子 楦 好
- xếp xong đồ sứ, phải chèn hòm cho kỹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楦
- 装完 瓷器 , 把 箱子 楦 好
- xếp xong đồ sứ, phải chèn hòm cho kỹ.
- 新 绱 的 鞋 要 楦 一楦
- giầy vừa ráp xong phải thử thử xem
楦›