xuàn
volume volume

Từ hán việt: 【tuyên】

Đọc nhanh: (tuyên). Ý nghĩa là: cái vòm; hình vòm, xây hình vòm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái vòm; hình vòm

桥梁、涵洞等工程建筑的弧形部分

✪ 2. xây hình vòm

用砖、石等筑成的弧形

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Xuàn
    • Âm hán việt: Tuyên
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRJMM (一口十一一)
    • Bảng mã:U+78B9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp