部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tuyên】
Đọc nhanh: 碹 (tuyên). Ý nghĩa là: cái vòm; hình vòm, xây hình vòm.
碹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái vòm; hình vòm
桥梁、涵洞等工程建筑的弧形部分
✪ 2. xây hình vòm
用砖、石等筑成的弧形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碹
碹›
Tập viết