yóu
volume volume

Từ hán việt: 【do.du】

Đọc nhanh: (do.du). Ý nghĩa là: cây gỗ mềm, gom lại; dồn lại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây gỗ mềm

古书上指一种质地柔软的树木

✪ 2. gom lại; dồn lại

聚集 (木柴以备燃料)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Do , Du
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTCW (木廿金田)
    • Bảng mã:U+6962
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp