yóu
volume volume

Từ hán việt: 【du】

Đọc nhanh: (du). Ý nghĩa là: kế hoạch; mưu kế. Ví dụ : - 鸿猷(大计划)。 kế hoạch lớn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kế hoạch; mưu kế

计划;谋划

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鸿猷 hóngyóu ( 计划 jìhuà )

    - kế hoạch lớn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鸿猷 hóngyóu ( 计划 jìhuà )

    - kế hoạch lớn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWIK (廿田戈大)
    • Bảng mã:U+7337
    • Tần suất sử dụng:Thấp