部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【du】
Đọc nhanh: 猷 (du). Ý nghĩa là: kế hoạch; mưu kế. Ví dụ : - 鸿猷(大计划)。 kế hoạch lớn
猷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kế hoạch; mưu kế
计划;谋划
- 鸿猷 hóngyóu ( 大 dà 计划 jìhuà )
- kế hoạch lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猷
猷›
Tập viết