yóu
volume volume

Từ hán việt: 【trừu.du】

Đọc nhanh: (trừu.du). Ý nghĩa là: cá du (một loài cá, mình dẹp), rô; như "cá rô".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cá du (một loài cá, mình dẹp)

鱼类的一科,体侧扁,头部有许多棘状突起,生活在海中

✪ 2. rô; như "cá rô"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin: Chóu , Yóu
    • Âm hán việt: Du , Trừu
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMLW (弓一中田)
    • Bảng mã:U+9C89
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp