• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Bát (丷) Dậu (酉)

  • Pinyin: Yóu
  • Âm hán việt: Do Du
  • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨フノフ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木酋
  • Thương hiệt:DTCW (木廿金田)
  • Bảng mã:U+6962
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 楢

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 楢 theo âm hán việt

楢 là gì? (Do, Du). Bộ Mộc (+9 nét). Tổng 13 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: cây gỗ mềm, Cây “do” (lat. Từ ghép với : Quercoideae), gỗ chắc và dai, dùng chế khí cụ. Chi tiết hơn...

Do

Từ điển phổ thông

  • cây gỗ mềm

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cây “do” (lat

- Quercoideae), gỗ chắc và dai, dùng chế khí cụ.

Từ điển Thiều Chửu

  • Cây gỗ mềm, dùng làm vành xe và lấy lửa được.

Từ ghép với 楢