Các biến thể (Dị thể) của 楂
-
Thông nghĩa
揸
-
Cách viết khác
柤
查
槎
樝
Ý nghĩa của từ 楂 theo âm hán việt
楂 là gì? 楂 (Sa, Tra). Bộ Mộc 木 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一丨ノ丶一丨ノ丶丨フ一一一). Ý nghĩa là: cây tra, Cây “tra”, Cái bè, “Tra tra” 楂楂 tiếng chim bồ các kêu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cây tra, cùng một nghĩa với chữ tra 查. Tra tra 楂楂 tiếng con chim hồ các kêu.
Từ điển trích dẫn
Trạng thanh từ
* “Tra tra” 楂楂 tiếng chim bồ các kêu
Từ ghép với 楂