部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thẩm.châm.thầm.thậm】
Đọc nhanh: 椹 (thẩm.châm.thầm.thậm). Ý nghĩa là: quả dâu; trái dâu, cái đe; cái thớt.
椹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quả dâu; trái dâu
同'葚'
✪ 2. cái đe; cái thớt
同'砧'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椹
椹›
Tập viết