shèn
volume volume

Từ hán việt: 【thẩm.châm.thầm.thậm】

Đọc nhanh: (thẩm.châm.thầm.thậm). Ý nghĩa là: quả dâu; trái dâu, cái đe; cái thớt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quả dâu; trái dâu

同'葚'

✪ 2. cái đe; cái thớt

同'砧'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Shèn , Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Thầm , Thẩm , Thậm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTMV (木廿一女)
    • Bảng mã:U+6939
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp