shèn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: khiếp sợ; sợ hãi. Ví dụ : - 瘆人。 làm người ta khiếp sợ.. - 瘆得慌。 sợ khủng khiếp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. khiếp sợ; sợ hãi

使人害怕;可怕

Ví dụ:
  • volume volume

    - shèn rén

    - làm người ta khiếp sợ.

  • volume volume

    - shèn huāng

    - sợ khủng khiếp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shèn rén

    - làm người ta khiếp sợ.

  • volume volume

    - shèn huāng

    - sợ khủng khiếp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Shèn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIKH (大戈大竹)
    • Bảng mã:U+7606
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Shèn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIKH (大戈大竹)
    • Bảng mã:U+7606
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp