部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhị (二) Kiến (见) Mộc (木)
Các biến thể (Dị thể) của 椝
槼
规
椝 là gì? 椝 Bộ Mộc 木 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一一ノ丶丨フノフ一丨ノ丶). Chi tiết hơn...