volume volume

Từ hán việt: 【cử.cư】

Đọc nhanh: (cử.cư). Ý nghĩa là: gậy; cây dùng làm gậy chống (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gậy; cây dùng làm gậy chống (nói trong sách cổ)

古书上说的一种小树,枝节肿大,可以做拐杖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jǔ
    • Âm hán việt: , Cử
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSJR (木尸十口)
    • Bảng mã:U+6910
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp