部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 椉 (_). Ý nghĩa là: đáp; đi; cưỡi; ngồi.
椉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đáp; đi; cưỡi; ngồi
同'乘'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椉
椉›
Tập viết