chéng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đáp; đi; cưỡi; ngồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đáp; đi; cưỡi; ngồi

同'乘'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Chéng , Shèng
    • Âm hán việt: Thừa
    • Nét bút:丶一ノフ丶一フ丨一丨ノ丶
    • Thương hiệt:YNQD (卜弓手木)
    • Bảng mã:U+6909
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp