部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đầu (亠) Suyễn (舛) Mộc (木)
Các biến thể (Dị thể) của 椉
乘 𣔕
椉 là gì? 椉 (Thừa). Bộ Mộc 木 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丶一ノフ丶一フ丨一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. cưỡi. Chi tiết hơn...