volume volume

Từ hán việt: 【cúc】

Đọc nhanh: (cúc). Ý nghĩa là: xe ngựa, dụng cụ chở đất; dụng cụ chuyển đất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xe ngựa

古代的一种大马车

✪ 2. dụng cụ chở đất; dụng cụ chuyển đất

古代一种运土的器具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cúc
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCJWJ (廿金十田十)
    • Bảng mã:U+8F02
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp