volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Cừ Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cừ Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

湨水,水名,在河南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一一ノ丶丶
    • Thương hiệt:EBUK (水月山大)
    • Bảng mã:U+6E68
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp