棨戟 qǐ jǐ
volume volume

Từ hán việt: 【khể kích】

Đọc nhanh: 棨戟 (khể kích). Ý nghĩa là: nghi trượng xuất hành (của quan lại thời xưa).

Ý Nghĩa của "棨戟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棨戟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghi trượng xuất hành (của quan lại thời xưa)

古时官吏出行时用做前导的一种仪仗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棨戟

  • volume volume

    - 十分 shífēn 锋利 fēnglì

    - Cái kích kia rất sắc bén.

  • volume volume

    - 刀枪剑戟 dāoqiāngjiànjǐ

    - khí giới.

  • volume volume

    - 三尖 sānjiān de shì 三叉戟 sānchājǐ

    - Ba tines là một chiếc đinh ba.

  • volume volume

    - 这有 zhèyǒu 一把 yībǎ

    - Ở đây có một cái kích.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JJI (十十戈)
    • Bảng mã:U+621F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình