• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Tiểu (⺍) Nữ (女)

  • Pinyin: Yīng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨ノ丶丶丶ノフノ一
  • Hình thái:⿰木⿱⺍女
  • Thương hiệt:DFV (木火女)
  • Bảng mã:U+685C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 桜

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 桜 theo âm hán việt

桜 là gì? Bộ Mộc (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 桜