部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Tiểu (⺍) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 桜
樱 櫻
桜 là gì? 桜 Bộ Mộc 木 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一丨ノ丶丶丶ノフノ一). Chi tiết hơn...