volume volume

Từ hán việt: 【tư】

Đọc nhanh: (tư). Ý nghĩa là: trong, rậm rạp; rậm tốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trong

✪ 2. rậm rạp; rậm tốt

茂盛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ