部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thất】
Đọc nhanh: 柒 (thất). Ý nghĩa là: số bảy viết bằng chữ; chữ viết hoa của số 7, họ Thất.
柒 khi là Số từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. số bảy viết bằng chữ; chữ viết hoa của số 7
'七'的大写参看〖数字〗
✪ 2. họ Thất
(Qī) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柒
- 叁仟 sānqiān 柒佰零伍 qībǎilíngwǔ 圆整 yuánzhěng
- Ba ngàn bảy trăm linh năm đồng.
柒›
Tập viết