volume volume

Từ hán việt: 【thất】

Đọc nhanh: (thất). Ý nghĩa là: số bảy viết bằng chữ; chữ viết hoa của số 7, họ Thất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Số từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. số bảy viết bằng chữ; chữ viết hoa của số 7

'七'的大写参看〖数字〗

✪ 2. họ Thất

(Qī) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 叁仟 sānqiān 柒佰零伍 qībǎilíngwǔ 圆整 yuánzhěng

    - Ba ngàn bảy trăm linh năm đồng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶一一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+67D2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp