volume volume

Từ hán việt: 【ni】

Đọc nhanh: (ni). Ý nghĩa là: ùn tắc; tắc; tắc nghẽn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ùn tắc; tắc; tắc nghẽn

阻塞;遏止

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ni ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一ノノフ
    • Thương hiệt:DSP (木尸心)
    • Bảng mã:U+67C5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp