部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鉨 (_). Ý nghĩa là: ấn vua; ngọc tỉ; ngọc tỷ.
鉨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấn vua; ngọc tỉ; ngọc tỷ
帝王的印
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鉨