• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Thi (尸) Chủy (匕)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ni
  • Nét bút:一丨ノ丶フ一ノノフ
  • Hình thái:⿰木尼
  • Thương hiệt:DSP (木尸心)
  • Bảng mã:U+67C5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 柅

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 柅 theo âm hán việt

柅 là gì? (Ni, Sí). Bộ Mộc (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 柅