Đọc nhanh: 枸橼 (cẩu duyên). Ý nghĩa là: citron (Thuốc có múi), bưởi, cây thanh yên.
枸橼 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. citron (Thuốc có múi)
citron (Citrus medica)
✪ 2. bưởi
grapefruit
✪ 3. cây thanh yên
常绿小乔木或大灌木,有短刺,叶子卵圆形,总状花序,花瓣里面白色,外面淡紫色果实长圆形,黄色,果皮粗而厚供观赏,果皮中医入药
✪ 4. quả thanh yên; chanh giấy
这种植物的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枸橼
- 枸杞 泡水 喝 , 特别 养生
- Kỷ tử ngâm nước uống, rất tốt cho sức khỏe.
- 枸杞 和 红枣 一起 煮 , 很 养生
- Nấu kỷ tử với táo đỏ rất bổ dưỡng.
- 木槿 和 枸杞子
- Hibiscus và goji berry.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
枸›
橼›