fén
volume volume

Từ hán việt: 【phần】

Đọc nhanh: (phần). Ý nghĩa là: bạch du (thực vật).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạch du (thực vật)

木名白榆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Fén
    • Âm hán việt: Phần
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCSH (木金尸竹)
    • Bảng mã:U+678C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp