fén
volume volume

Từ hán việt: 【phẫn.phân.phần】

Đọc nhanh: (phẫn.phân.phần). Ý nghĩa là: chuột đồng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuột đồng

同'鼢'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Fén
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phẫn
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LICSH (中戈金尸竹)
    • Bảng mã:U+86A1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp