fén
volume volume

Từ hán việt: 【phần】

Đọc nhanh: (phần). Ý nghĩa là: rối; rối loạn; rối rắm; lộn xộn. Ví dụ : - 治丝益棼 càng gỡ càng rối

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rối; rối loạn; rối rắm; lộn xộn

纷乱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 治丝益 zhìsīyì fén

    - càng gỡ càng rối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 治丝益 zhìsīyì fén

    - càng gỡ càng rối

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fén , Fèn
    • Âm hán việt: Phần
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDCSH (木木金尸竹)
    • Bảng mã:U+68FC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp