部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phần】
Đọc nhanh: 棼 (phần). Ý nghĩa là: rối; rối loạn; rối rắm; lộn xộn. Ví dụ : - 治丝益棼 càng gỡ càng rối
棼 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rối; rối loạn; rối rắm; lộn xộn
纷乱
- 治丝益 zhìsīyì 棼 fén
- càng gỡ càng rối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棼
棼›
Tập viết