部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 牥 (_). Ý nghĩa là: lạc đà một bướu, trâu hoang; trâu chưa thuần.
牥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lạc đà một bướu
单峰驼的古名
✪ 2. trâu hoang; trâu chưa thuần
未经训练的牛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牥
牥›
Tập viết