fāng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lạc đà một bướu, trâu hoang; trâu chưa thuần.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lạc đà một bướu

单峰驼的古名

✪ 2. trâu hoang; trâu chưa thuần

未经训练的牛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨一丶一フノ
    • Thương hiệt:HQYHS (竹手卜竹尸)
    • Bảng mã:U+7265
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp