niǔ
volume volume

Từ hán việt: 【nữu.sửu.sứu】

Đọc nhanh: (nữu.sửu.sứu). Ý nghĩa là: cây nữu (nói trong sách cổ), còng tay (thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây nữu (nói trong sách cổ)

古书上说一种树木

✪ 2. còng tay (thời xưa)

古代刑具,手铐之类

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǒu , Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu , Sứu , Sửu
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNG (木弓土)
    • Bảng mã:U+677B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp