部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nữu.sửu.sứu】
Đọc nhanh: 杻 (nữu.sửu.sứu). Ý nghĩa là: cây nữu (nói trong sách cổ), còng tay (thời xưa).
杻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây nữu (nói trong sách cổ)
古书上说一种树木
✪ 2. còng tay (thời xưa)
古代刑具,手铐之类
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杻
杻›
Tập viết