Các biến thể (Dị thể) của 杻

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 杻 theo âm hán việt

杻 là gì? (Nữu, Sứu, Sửu). Bộ Mộc (+4 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: cây nữu, Cây “nữu”, gỗ dùng làm cung, nỏ, Cây nữu., Cây “nữu”, gỗ dùng làm cung, nỏ, cái còng tay. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cây nữu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cây “nữu”, gỗ dùng làm cung, nỏ

Từ điển Thiều Chửu

  • Cây nữu.
  • Một âm là sửu. Cái xiềng, một đồ dùng trong hình ngục.
Âm:

Sứu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cây “nữu”, gỗ dùng làm cung, nỏ

Từ điển phổ thông

  • cái còng tay

Từ điển Thiều Chửu

  • Cây nữu.
  • Một âm là sửu. Cái xiềng, một đồ dùng trong hình ngục.

Từ ghép với 杻