- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
- Các bộ:
Mộc (木)
Đao (刀)
Nhị (二)
- Pinyin:
Chǒu
, Niǔ
- Âm hán việt:
Nữu
Sứu
Sửu
- Nét bút:一丨ノ丶フ丨一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木丑
- Thương hiệt:DNG (木弓土)
- Bảng mã:U+677B
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 杻
Ý nghĩa của từ 杻 theo âm hán việt
杻 là gì? 杻 (Nữu, Sứu, Sửu). Bộ Mộc 木 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一丨ノ丶フ丨一一). Ý nghĩa là: cây nữu, Cây “nữu”, gỗ dùng làm cung, nỏ, Cây nữu., Cây “nữu”, gỗ dùng làm cung, nỏ, cái còng tay. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cây “nữu”, gỗ dùng làm cung, nỏ
Từ điển Thiều Chửu
- Cây nữu.
- Một âm là sửu. Cái xiềng, một đồ dùng trong hình ngục.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cây “nữu”, gỗ dùng làm cung, nỏ
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cây nữu.
- Một âm là sửu. Cái xiềng, một đồ dùng trong hình ngục.
Từ ghép với 杻