Đọc nhanh: 机哩瓜拉 (cơ lí qua lạp). Ý nghĩa là: (Đài Loan) xem 嘰哩咕嚕 | 叽哩咕噜.
机哩瓜拉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Đài Loan) xem 嘰哩咕嚕 | 叽哩咕噜
(Taiwan) see 嘰哩咕嚕|叽哩咕噜 [jī li gū lū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机哩瓜拉
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
- 如果 女朋友 把 你 拉 黑 , 就 不能 用 这个 手机号码 打通 她 的 手机
- Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.
- 拖拉机 在 广大 的 田野 上 耕作
- máy cày đang cày trên cánh đồng rộng lớn.
- 他开 着 拖拉机 去 田里
- Anh ấy lái chiếc máy kéo đi ra đồng.
- 在 这个 农家 庭院 里 停 着 一台 拖拉机
- Trong sân nhà nông trại này có một chiếc máy kéo đang đậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哩›
拉›
机›
瓜›