Đọc nhanh: 朱利亚尼 (chu lợi á ni). Ý nghĩa là: Giuliani (tên), Rudolph W (Rudy) Giuliani (1944-), chính trị gia Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ, Thị trưởng Thành phố New York 1994-2001.
朱利亚尼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Giuliani (tên)
Giuliani (name)
✪ 2. Rudolph W (Rudy) Giuliani (1944-), chính trị gia Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ, Thị trưởng Thành phố New York 1994-2001
Rudolph W (Rudy) Giuliani (1944-), US Republican politician, Mayor of New York City 1994-2001
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱利亚尼
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
尼›
朱›