Đọc nhanh: 有舵雪车 (hữu đà tuyết xa). Ý nghĩa là: Xe trượt băng.
有舵雪车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe trượt băng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有舵雪车
- 你 车道 上 有 个 绑 马尾 的 家伙
- Có một anh chàng nào đó trên đường lái xe của bạn với một mái tóc đuôi ngựa.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 刹车 有 问题 了
- Bộ phanh xe có vấn đề rồi.
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 你 知道 附近 有 修车铺 吗 ?
- Bạn có biết cửa hàng sửa xe nào gần đây không?
- 你 知道 从 火车站 到 市政府 有多远 ?
- Bạn có biết nó là bao xa từ nhà ga đến tòa thị chính?
- 你们 有没有 滑雪 旅行团 ?
- Bạn có tour trượt tuyết?
- 为什么 会 有 辆 房车 停 在 我 的 车位 上
- Tại sao lại có xe kéo ở chỗ đậu xe của tôi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
舵›
车›
雪›