有沉有浮 yǒu chén yǒu fú
volume volume

Từ hán việt: 【hữu trầm hữu phù】

Đọc nhanh: 有沉有浮 (hữu trầm hữu phù). Ý nghĩa là: có những thăng trầm.

Ý Nghĩa của "有沉有浮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有沉有浮 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có những thăng trầm

to have one's ups and downs

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有沉有浮

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 阴沉沉 yīnchénchén de 一点儿 yīdiǎner 笑容 xiàoróng 没有 méiyǒu

    - sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 东西 dōngxī 有点儿 yǒudiǎner chén

    - Đồ đạc này hơi nặng.

  • volume volume

    - 心思 xīnsī 有点 yǒudiǎn

    - Tâm tư có chút hời hợt.

  • volume volume

    - 沉湎 chénmiǎn 希望 xīwàng de rén 守株待兔 shǒuzhūdàitù de 樵夫 qiáofū 没有 méiyǒu 什么 shénme 两样 liǎngyàng

    - Không có sự khác biệt giữa một người đàn ông nuôi dưỡng hy vọng và một người tiều phu chờ đợi con thỏ.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 学生 xuésheng 沉迷于 chénmíyú wán 手机游戏 shǒujīyóuxì

    - Một số học sinh say mê chơi game di động.

  • volume volume

    - de 沉默 chénmò yǒu 拒绝 jùjué de 意味 yìwèi

    - Sự im lặng của anh ấy có hàm ý từ chối.

  • volume volume

    - tóu 沉得 chéndé 厉害 lìhai 脚下 jiǎoxià 有点儿 yǒudiǎner 发飘 fāpiāo

    - đầu nặng trình trịch, chân như đi trên mây.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng yǒu 深沉 shēnchén de 音乐 yīnyuè

    - Bộ phim này có nhạc nền trầm lắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao