Đọc nhanh: 有屁快放 (hữu thí khoái phóng). Ý nghĩa là: Hãy nói ra đi!, nói thẳng ra đi!.
有屁快放 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hãy nói ra đi!
out with it!
✪ 2. nói thẳng ra đi!
spit it out!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有屁快放
- 他 一经 想 放弃 , 没有 人 可以 劝 他
- Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 不要 在 别人 面前 放屁
- Đừng đánh rắm trước mặt người khác.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 他放 了 个 屁
- Anh ấy đánh rắm một cái.
- 你 放学 后 有 什么 计划 ?
- Bạn có kế hoạch gì sau khi tan học?
- 他 干活 又快又好 , 真 有两下子
- anh ấy làm việc vừa nhanh vừa giỏi, rất có bản lĩnh.
- 他 有 闻鸡起舞 的 精神 所以 他 进步 快
- Anh ấy có tinh thần chăm chỉ rèn luyện cho nên tiến bộ rất nhanh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屁›
快›
放›
有›