zhào
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: một loại cá, không vảy, phần đầu dẹp, sống ở suối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại cá, không vảy, phần đầu dẹp, sống ở suối

鮡科鱼全身无鳞,头部扁平有的种类胸部前方有吸盘生活在溪水中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶一フノ丶
    • Thương hiệt:NFLMO (弓火中一人)
    • Bảng mã:U+9BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp