部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hãn】
Đọc nhanh: 暵 (hãn). Ý nghĩa là: khô hạn; hạn hán, khô; khô héo, nóng.
暵 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khô hạn; hạn hán
干旱
✪ 2. khô; khô héo
干枯;萎缩
✪ 3. nóng
热
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暵
暵›
Tập viết