hàn
volume volume

Từ hán việt: 【hãn】

Đọc nhanh: (hãn). Ý nghĩa là: khô hạn; hạn hán, khô; khô héo, nóng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khô hạn; hạn hán

干旱

✪ 2. khô; khô héo

干枯;萎缩

✪ 3. nóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+11 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ATLO (日廿中人)
    • Bảng mã:U+66B5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp