部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 熯 (_). Ý nghĩa là: sao; sấy, áp chảo, chưng; hấp.
熯 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sao; sấy
焙
✪ 2. áp chảo
用极少的油煎
✪ 3. chưng; hấp
蒸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熯
熯›
Tập viết