hàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sao; sấy, áp chảo, chưng; hấp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sao; sấy

✪ 2. áp chảo

用极少的油煎

✪ 3. chưng; hấp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hán , Hãn , Nhiễn , Nạn
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTLO (火廿中人)
    • Bảng mã:U+71AF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp