wěi
volume volume

Từ hán việt: 【vĩ】

Đọc nhanh: (vĩ). Ý nghĩa là: sáng; sáng chói.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng; sáng chói

形容光很盛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADMQ (日木一手)
    • Bảng mã:U+6690
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp