wěi
volume volume

Từ hán việt: 【vĩ】

Đọc nhanh: (vĩ). Ý nghĩa là: đuôi thuyền; đuôi tàu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đuôi thuyền; đuôi tàu

船体的尾部

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+7 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノノフ丶一丶フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HYSHU (竹卜尸竹山)
    • Bảng mã:U+8249
    • Tần suất sử dụng:Thấp