部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nuy】
Đọc nhanh: 痿 (nuy). Ý nghĩa là: bệnh liệt (một bộ phận cơ thể, một cơ quan chức năng của cơ thể).
✪ 1. bệnh liệt (một bộ phận cơ thể, một cơ quan chức năng của cơ thể)
中医指身体某一部分萎缩或失去机能的病,例如下痿、阳痿等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痿
- 他 tā 患有 huànyǒu 阳痿 yángwěi
- Anh ấy mắc chứng liệt dương.
痿›
Tập viết